Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Respectifs” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ris'pektiɳ /, Giới từ: nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
  • / rɪspek.tɪv /, Tính từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...), Kỹ thuật chung: tương ứng, Từ...
  • Tính từ: có lòng tự trọng, có thái độ tự trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, prideful
  • Thành Ngữ:, pay one's respects, đến chào ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top