Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scooch” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • / skɔ:tʃ /, Danh từ: sự cháy sém; vết sém (như) scorch-mark, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp..), Ngoại động từ: làm cháy sém, làm cho (cây) khô...
  • / smu:tʃ /, Nội động từ: (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau), Danh từ: (thông tục) sự âu yếm nhau, Hình...
  • đường scotch (đường vàng),
  • thời gian cháy xém, thời gian lưu hóa sớm (hỗn hợp cao su),
  • Danh từ: mũ bêrê rộng của đàn ông (nhất là được đội khi mặc sắc phục của ngườu ở cao nguyên xcốt-len),
  • Danh từ: cừu lông dài mặt đen,
  • cái nạo khuôn,
"
  • cơ cấu sin,
  • Tính từ: Được lưu hoá sơ qua,
  • / slautʃ /, Danh từ: dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm,
  • / skʌtʃ /, Danh từ: dùi đập lanh (để tước sợi), bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi), Ngoại động từ: Đập (cây lanh để tước sợi), Xây...
  • guốc hãm, guốc phanh,
  • danh từ, món hầm xcốt (món xúp hoặc hầm có lúa mạch xay và rau),
  • Danh từ: sương mù dày đặc,
  • danh từ, chó xù xcốt-len,
  • Danh từ: loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len,
  • / smu:ð /, Tính từ: nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, Êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành, mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp...
  • Danh từ: vết sém (như) scorch,
  • thanh chắn, guốc hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top