Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Among other things” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1476 Kết quả

  • Bói Bói
    07/04/16 01:30:06 0 bình luận
    MỌi người đọc chơi nhé ^^ comment càng tốt ^^ hey guys, I updated another article herein ^^ Please check Chi tiết
  • Tâm Vũ
    21/08/17 06:26:13 6 bình luận
    Câu này nữa ạ In a brief moment, I thought many things. Chi tiết
  • Chanli Lay
    03/12/17 08:58:00 1 bình luận
    for certain anti-fraud protections, the Members will not benefit from SEC oversight and some of the other Chi tiết
  • takani22
    21/05/20 08:21:25 3 bình luận
    Chào buổi sáng rừng đại tiền bối nào thông não cho em từ optionable với ạ. Chi tiết
  • Dang Dinh
    27/07/16 09:18:49 1 bình luận
    Campaigners need their work to have a personal touch and prefer to focus on the human side of things. Chi tiết
  • Nguyễn Thái Sơn
    29/10/15 05:44:33 1 bình luận
    This novel integrated Sensor–Actuator–Internet framework shall form the core technology around which Chi tiết
  • Mạnh Trần
    17/08/16 10:07:50 5 bình luận
    Everyone is looking to you and there is power in taking responsibility. Chi tiết
  • xtnhan
    18/09/20 08:56:05 6 bình luận
    I wonder whether amongst the Maori people there aren’t, what I think you call toe-honers, that could Chi tiết
  • Bói Bói
    29/09/16 01:51:42 14 bình luận
    - Amongst other matters the scope of delivery includes: Ngoài ra, phạm vi cung ứng còn bao gồm những Chi tiết
  • baochi03
    09/05/20 10:34:47 2 bình luận
    cho e hỏi từ spouse trong câu "Executive secretaries, a spouse, regional managers, and many others Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top