Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Bring into existence” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1671 Kết quả

  • Như Ý Nguyen
    16/10/15 10:53:40 2 bình luận
    ''The elders, those of elevated position, are chanting the expectations that dot his very existence.'' Chi tiết
  • nguyentran45
    03/01/17 11:03:22 1 bình luận
    At this time, when right-wing groups—especially the Luk Sua Chaoban and Nawapon—came into existence, Chi tiết
  • ngdung1968
    09/02/18 08:55:43 1 bình luận
    special orders, and there is nothing that these meaningless streams of air canot do: from sighing the interminable Chi tiết
  • Hiền Hiền
    26/11/15 08:28:31 1 bình luận
    A sole proprietorship , or simply proprietorship,is a type of business entity which legally has no separate Chi tiết
  • Hằng Trương
    16/11/18 04:19:02 2 bình luận
    cho mình hỏi đoạn này dịch thế nào vậy : As the existence of lag and exponential phase before the cell Chi tiết
  • thuyminnnnn
    25/04/18 08:16:04 1 bình luận
    The existence and uniquences theorem concerning the Cauchy problems associated with (1) implies that Chi tiết
  • Quynhan1995
    28/06/16 09:44:49 2 bình luận
    For example, they assumed that there is no transaction costs and existence of the perfect market. Chi tiết
  • Annie
    08/04/22 11:24:34 0 bình luận
    So this has a question why this YouTube existence and not disappear long ago? Treasure is awkward. Chi tiết
  • Harley Trịnh
    03/07/20 03:57:10 2 bình luận
    An ongoing question I ask myself as a teacher and a mentor is how I can instill the desire for excellence Chi tiết
  • Phương Oanh
    22/09/18 12:57:07 1 bình luận
    innovative features are being incorporated into the project and information - management tools that promote Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top