Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Coarct” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 209 Kết quả

  • Bảo Bảo
    05/10/16 08:58:40 10 bình luận
    "coarse-grained, flaky, light, crumbly and moist bulk material" flaky là gì vậy ạ ? :) Chi tiết
  • Nguyễn Thị Xăng
    07/10/18 11:12:34 1 bình luận
    and stipulates its contents as including financial statements , the notes thereto and the directors' declaration Chi tiết
  • Trang Lê
    21/08/15 11:44:18 1 bình luận
    , his multitude of positive sentiments had been twisted into grotesque branches of disbelief, their coarse Chi tiết
  • Trần Uy Đức
    09/06/16 04:23:35 14 bình luận
    important to remember too that much of the moist delicacy of fresh clay is lost in the shrinking and coarsening Chi tiết
  • Đình Thục
    26/03/17 04:07:53 1 bình luận
    rare, they indicate inflammation of the peritoneal surface of the organ from tumor, inflection, or infrarct Chi tiết
  • shoppin
    17/10/18 11:40:43 3 bình luận
    hỏi với ạ: cụm từ "carrier material" trong câu "Number of carrier material including charcoal Chi tiết
  • Tinhlahan702
    07/03/17 10:36:58 1 bình luận
    Chào các bạn, trong Effortless English có câu 'Tony Robbins was a peak performance coach', mình không Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 08:57:12 0 bình luận
    about 150 components, which tellers organize into a framework og thrity-one functions enacted by seven charater Chi tiết
  • Nakahara_Chuuya
    24/08/20 11:03:21 1 bình luận
    Writer Anthony Trollope has this to say about our often wishful belief that others will be nothing but charitable Chi tiết
  • ccd
    29/07/16 05:53:27 1 bình luận
    Only then can all the stakeholders in the conflict - as well as UN organs like the International Court Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top