Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Reveries” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 36 Kết quả

  • minh le
    24/02/17 08:50:15 2 bình luận
    ai giúp mình làm câu từ từ reverie:) Chi tiết
  • Elina Wilson
    02/11/20 12:17:49 0 bình luận
    They provide timely deliveries and assignments with no flaws. Chi tiết
  • Li Li
    03/04/19 02:48:25 4 bình luận
    managed to streamline most of the operations in the United States when it comes to the process of making deliveries. Chi tiết
  • Trái Bơ
    22/02/20 09:30:30 0 bình luận
    mọi người ơi, cho em hỏi câu này dịch như thế nào với ạ "studies how his frame almost visibly reverberates Chi tiết
  • Rùa Meo
    01/10/15 07:54:29 11 bình luận
    considered for suspended solids filtration in the mid-1980s,hollow fibres in pressurized shells, similar to reverse Chi tiết
  • Taophayphay
    21/11/15 12:02:40 1 bình luận
    shifts into reverse on key up and can not be brought out of gear. Chi tiết
  • holam
    21/08/20 10:33:43 1 bình luận
    cho em hỏi cụm từ này nghĩa là gì với ạ "policy rate": The central bank, meanwhile, has reverted Chi tiết
  • Jasmine
    03/08/15 09:38:01 8 bình luận
    em với: We have encountered an automated sales capture failure with the following details: OFFLINE REVERSE Chi tiết
  • hbl1800
    08/11/20 07:15:45 0 bình luận
    worldwide effort to protect the ozone layer, scientists and engineers have been committed to min- imize and reverse Chi tiết
  • zmt
    21/12/16 02:14:17 6 bình luận
    In some cases, CBD's can reverse the effects of THC Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top