Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “While formerly means at a previous or earlier time” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 9256 Kết quả

  • Hoai Chingu
    07/04/16 10:16:04 2 bình luận
    Mọi người cho em hỏi "overweighting" trong "While we are aware of the possibility of near-term Chi tiết
  • Trang Dang
    29/03/19 08:57:50 3 bình luận
    Cả nhà cho mình hỏi câu "lobbing rapid-fire design feedback across the aisle" trong... Chi tiết
  • Tocxu
    03/08/16 04:39:51 1 bình luận
    The compatibility of an innovation, as perceived by members of a social system, is positively Chi tiết
  • Elina Wilson
    02/11/20 12:16:49 0 bình luận
    In the post, you say that you have offered economics assignment help for 8 years. Chi tiết
  • Nguyen Phuong Anh
    31/08/15 09:24:00 2 bình luận
    earned hereunder exceed the installments previously paid, the amounts earned shall be paid... Chi tiết
  • Henryy Collins
    12/07/16 03:37:40 1 bình luận
    Trans giúp em đống này với ạ: It is generally accepted today that Jack... Chi tiết
  • shinigami
    16/09/18 10:17:40 1 bình luận
    m.n giúp mình với when i said you were my plaything earlier, that was just a figure of speech! Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 07:57:06 3 bình luận
    Dịch giúp mình với Cảm ơn mọi người Carter’s first transformation consists of placing this theme Chi tiết
  • The Reaper
    27/09/16 06:45:06 3 bình luận
    Mọi người ơi, ai có thể dịch giúp em mấy câu này với ạ, Nó về lĩnh vực phân tích dữ liệu... Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top