Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay down the law” Tìm theo Từ (11.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.277 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • đặt xuống, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • phát biểu quy tắc, thiết lập quy tắc,
  • đặt các đường ống (kết cấu tàu),
  • ngày đáo hạn trả nợ theo luật định, ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định, ngày pháp luật, ngày pháp luật (ngày 1tháng 5 ở mĩ),
  • Thành Ngữ:, to lay down, d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
  • / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), người phụ...
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • tạm nghỉ việc,
  • chương trình bán trả góp,
  • định luật gay-lusac,
  • định luật gay lussac,
  • định luật gay-lussac,
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • Thành Ngữ:, the arm of the law, quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
  • Thành Ngữ:, the letter of the law, tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
  • Thành Ngữ:, the law of the jungle, luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top