Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work hand in glove” Tìm theo Từ (11.983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.983 Kết quả)

  • Phó từ: hết sức thân thiết,
  • / glʌv /, Danh từ: bao tay, tất tay, găng, Ngoại động từ: mang bao tay vào, đeo găng vào, Cấu trúc từ: to be hand in glove with,...
  • Danh từ: hình thức phản đối của công nhân chiếm và điều hành một nhà máy... khi phải đóng cửa, đình công chiếm xưởng, sự tiếp...
  • Idioms: to be hand in ( and ) glove with, rất thân với, cộng tác với
  • Thành Ngữ:, to be hand in glove with, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
  • công việc cần lao,
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • Danh từ: người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm,
  • người phụ nữ đang yêu,
  • Thành Ngữ:, to work in, dua vào, d? vào, dút vào
  • công trình đang thi công, việc đang tiến, bán thành phẩm, sản phẩm dở dang, công việc đang tiến hành, hàng đang sản xuất, sản phẩm đang dở,
  • Thành Ngữ:, an iron hand in a velvet glove, qu? d?m s?t b?c nhung, s? cay nghi?t du?c che d?y m?t cách khéo léo
  • trong trạng thái hoạt động, trong trạng thái làm việc,
  • công tác hoàn tất giếng,
  • hộp đựng găng tay,
  • giá trị bán thành phẩm, hàng đang làm, hàng đang làm, sản phẩm đang chế tạo, giá trị bán thành phẩm, sản phẩm đang chế tạo, valuation of work in process, định giá sản phẩm đang chế tạo
  • / grouv /, Danh từ: lùm cây, khu rừng nhỏ, Cơ khí & công trình: khu rừng nhỏ, Kỹ thuật chung: lùm cây, Từ...
  • / ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay,
  • / /glʌvz/ /, bao tay, găng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top