Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Analysts estimates” Tìm theo Từ (898) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (898 Kết quả)

  • sự phân tích thực hiện dự toán,
  • / ´estimeitid /, Toán & tin: được ước lượng, Kỹ thuật chung: đã đánh giá,
  • / 'estimit - 'estimeit /, Danh từ: sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), bản ước lượng, Ngoại động từ:...
  • bản dự tính ngân sách,
  • sự dự báo bổ sung,
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • / ´esti¸meitə /, Danh từ: người đánh giá; người ước lượng, Toán & tin: công thức ước lượng, (thống kê ) ước lượng, Điện...
  • lũ dự kiến, lũ dự tính,
  • thu nhập ước tính, estimated income tax payable, thuế thu nhập ước tính phải trả
  • số lượng ước tính,
  • bảng ước tính,
  • trọng lượng bì ước định, trọng lượng bì ước tính, ước lượng điểm, trọng lượng bì ước lượng,
  • lưu lượng dự đoán, lưu lượng tính toán,
  • vốn dự tính,
  • dữ liệu đánh giá, dữ liệu ước lượng,
  • nợ dự kiến,
  • dòng tính toán, lưu lượng đánh giá, lưu lượng ước tính, dòng chảy dự tính,
  • trọng lượng ước tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top