Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bọt” Tìm theo Từ (608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (608 Kết quả)

  • mũi khoan đất sét,
  • lưỡi khoan hình lược,
  • choòng dẹp đuôi cá,
  • Thành Ngữ:, nothing but, không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài
  • bit tràn,
  • mũi khoan không lấy mẫu,
  • Danh từ: Đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đầu tiên qua cột đích,
  • bit chấm, bit dấu cách,
  • Địa chất: choòng rỗng,
  • bit bên trái,
  • gạch nửa viên vát góc,
  • láng nhựa nhiều lớp,
  • mũi khoan bi,
  • mũi khoan đá (kỹ thuật khoan), choòng khoan đá, dầu khoan đá, mũi khoan đá, hard rock bit, mũi khoan đá cứng
  • dao tiện chắp, đầu dụng cụ cắt,
  • lưới khoan gỗ, lưỡi khoan gỗ, mũi khoan gỗ, mũi khoan gỗ,
  • mũi khoan hình chiếc nhẫn,
  • Danh từ: ngựa thồ,
  • chốt ghép, chốt trục,
  • mũi khoan gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top