Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couler” Tìm theo Từ (2.497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.497 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật) rắn nước,
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
  • Danh từ: người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
  • / ´kɔʃə /, ngoại động từ, nâng niu, chiều chuộng,
  • / ´ku:lwa: /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm,
"
  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
  • Danh từ: người thành livơpun,
  • bộ ghép ac, bộ ghép dòng xoay chiều,
  • bộ nối âm, bộ ghép âm thanh, cặp viên âm,
  • bộ làm lạnh lắp ghép, buồng lạnh lắp ghép,
  • bộ (dàn) làm lạnh chai, giàn làm lạnh chai, máy làm lạnh chai, hệ thống làm lạnh chai, phòng làm lạnh chai,
  • bộ làm lạnh bánh mì,
  • bộ nối thanh cái,
  • bộ ghép thanh cái,
  • mối nối cáp dự ứng lực kéo sau,
  • tủ bán hàng giữ lạnh, tủ kính giữ lạnh,
  • cái móc toa, Địa chất: thợ móc nối goòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top