Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Day trip” Tìm theo Từ (3.775) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.775 Kết quả)

  • như wedding-tour,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ngắt ưu tiên
  • bảo dưỡng thông thường,
  • tiền ngày một (tiền qua đêm), tiền vay từng ngày,
  • quyền chọn mua bán hàng ngày, quyền chọn mua bán từng ngày, quyền chọn mua bán hàng ngày,
  • ngày giao dịch, ngày giao dịch (thị trường chứng khoán), phiên chợ,
  • ngày giao danh sách, ngày kết toán, ngày sang tên, ngày thứ nhì quyết toán,
  • sự kiểm tra hàng ngày,
  • sự thử hằng ngày,
  • ngày thanh toán (sở giao dich), ngày thanh toán (sở giao dịch),
  • / ´tri:ou /, Danh từ, số nhiều trios: nhóm ba (người, vật); bộ ba, (âm nhạc) bộ ba, tam ca, tam tấu, (âm nhạc) phần triô, Từ đồng nghĩa: noun, leash...
  • giao dịch hàng ngày,
  • / drip /, Danh từ: sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, (kiến trúc) mái hắt, (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu, Nội...
  • / strip /, Danh từ: sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát y), mảnh (vải..), dải (đất..), (thông tục) quần áo có màu sắc riêng của các...
  • / trim /, Danh từ: sự cắt tỉa (tóc..), Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..), sự ngăn nắp, sự gọn gàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng...
  • / traip /, Danh từ: lòng bò (dạ dày con bò.. dùng làm thức ăn), ( số nhiều) (thông tục) cỗ lòng, Điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn, don't talk tripe!, Đừng nói chuyện vớ vẩn!, bài...
  • đơn vị twip,
  • Phó từ: vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top