Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dividend capitalization” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • / kə,pitəlai'zei∫n /, Danh từ: sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) sự lợi dụng, Nguồn khác:...
  • / ri:¸kæpitəlai´zeiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh tư bản, sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa,
"
  • / ˈdɪvɪˌdɛnd /, Danh từ: (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Nghĩa chuyên ngành: số bị chia, sự đoán nhận,...
  • sắp phát hành,
  • sự tư bản hóa thưa thớt, tư bản hóa yếu (mỏng),
  • tổng số tư bản hóa, tổng vốn,
  • vốn cổ phần đa dạng,
  • tỉ suất vốn hóa, tỷ số vốn hóa,
  • vốn cổ phần đơn dạng,
  • sự thiếu vốn,
  • phát hành vốn hóa, sự cổ phần hóa,
  • thuyết vốn hóa,
  • vốn cổ phần đa dạng,
  • giá trị vốn hoá thị trường (công ty), tổng giá trị thị trường của vốn, tổng vốn theo giá trị, tổng vốn theo thị giá, vốn giá theo thị trường, giá trị vốn hoá thị trường là thước đo qui mô...
  • các cổ phần vô phí,
  • đơn vị vốn hóa,
  • số tiền vốn,
  • trái phiếu trả lãi,
  • vốn hóa cổ phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top