Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dissimilation” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ¸disimi´leiʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự làm cho khác nhau, Y học: sự dị hóa, Kinh tế: sự tiêu phí, sự tiêu tan,...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / di¸simju´leiʃən /, Danh từ: sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức,
  • Danh từ: (sinh vật học) sự dị hoá,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / di¸semi´neiʃən /, Danh từ: sự gieo rắc, sự phổ biến, Kỹ thuật chung: khuếch tán, phân tán, sự phân phát, sự phân phối, Địa...
  • / ə¸simi´leiʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự đồng hoá, Xây dựng: sự đồng hóa, Y học:...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự giảm bớt hàng tồn trữ,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top