Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bide” Tìm theo Từ (1.321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.321 Kết quả)

  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • / bi:´dei /, Danh từ: chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn, Xây dựng: biđê, chậu tiểu nữ,
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
"
  • tránh ngược dòng triều,
  • / aid /, Danh từ: (động vật học) cá chép đỏ, Kinh tế: cá chép đỏ,
  • / bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, hồ sơ dự thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), Động...
  • triều lên/triều xuống,
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
  • các đoạn văn kề sát nhau,
  • tuabin kép,
  • triều lên/ triều xuống,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • các cột cạnh nhau,
  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • danh từ bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ,
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • nửa con thịt,
  • mặt phẵng cắn,
  • hàm nâng khớp cắn,
  • Danh từ: mật đen, sự sầu muộn, u sầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top