Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blunder” Tìm theo Từ (815) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (815 Kết quả)

  • / ´blʌstə /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ, Nội động từ:...
  • / ˈfaʊndər /, Danh từ: thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) sự viêm khớp chân của ngựa, Nội động từ: sập xuống,...
  • / ´saundə /, Danh từ: máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng, người dò, máy dò (chiều sâu của biển...), lợn rừng đực nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng, Toán...
  • máy trộn tiếp xúc,
  • máy khuấy xà phòng,
  • máy trộn bêtông,
  • thép xementit hóa, thép thấm cacbon,
  • hỗn hợp nguyên liệu (cao su),
  • sáp bọt,
  • Thành Ngữ:, to blunder away, vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
  • Thành Ngữ:, to blunder upon, ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
"
  • chùm hội tụ,
  • chùm đứt gãy,
  • chùm phân kì,
  • Thành Ngữ:, to blunder out, nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • / ´sʌndə /, Ngoại động từ: phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh), Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung:...
  • / ´bendə /, Danh từ: (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, Đồng sáu xu (nửa silinh), Cơ khí & công trình: rãnh uốn cong, Xây...
  • / blɔnd /, Danh từ: cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, Tính từ: (như) blond, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top