Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the evil eye” Tìm theo Từ (6.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.610 Kết quả)

  • / 'i:vl /, Tính từ: xấu, ác, có hại, Danh từ: cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng...
  • Thành Ngữ:, to give the devil his due, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa
  • báo động, báo nguy,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Tính từ: có ác ý, ác cảm, ác tâm,
  • Danh từ: người làm điều ác,
  • / 'stæg,i:vl /, Danh từ: bệnh cứng hàm (ngựa),
"
  • giao điểm của hai mạch (quặng), máng rửa quặng,
  • tà ma,
  • Thành Ngữ:, necessary evil, điều không muốn nhưng phải chấp nhận
  • tệ nạn xã hội,
  • Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • Danh từ: Điều ác, việc ác,
  • Tính từ: mặt mày đáng ghét,
  • Danh từ: (y học) tràng nhạc,
  • Thành Ngữ:, the ball of the eye, cầu mắt, nhãn cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top