Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good conduct” Tìm theo Từ (2.630) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.630 Kết quả)

  • / ´gud¸lukə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đẹp,
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • sự đền đáp bằng thiện cảm,
  • Thành Ngữ:, good day !, chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
  • Thành Ngữ:, good evening !, chào (bu?i t?i)
  • vừa khít,
  • Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
  • phiếu khoán đáng tin,
  • danh từ, lương tri, lẽ phải, lẽ thường,
  • hàng lâu bền,
  • công ích, hàng hóa quốc dân,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự, vật vô giá trị, vật vô dụng, Từ đồng...
  • Tính từ: (viết tắt) vg rất tốt,
  • / gu:k /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da nâu hay da vàng,
  • / kən´dʒʌηkt /, Danh từ: người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác), vật liên kết (với vật khác), Toán & tin: kết...
  • / kə'nekt /, Ngoại động từ: nối, nối lại, chấp nối, kết nối, liên hệ (trong ý nghĩ), làm cho có mạch lạc, (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan...
  • / 'kɔnvikt /, Danh từ: người bị kết án tù, tù nhân, Ngoại động từ: kết án, tuyên bố có tội, làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top