Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-favored” Tìm theo Từ (2.047) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.047 Kết quả)

  • sữa cho thêm gia vị,
  • tải trọng đã nhân hệ số,
  • xúc xích được nhồi chặt,
  • trường hợp bất khả kháng,
  • thịt cho thêm gia vị,
"
  • / ´ildis¸pouzd /, tính từ, có ác ý, có ý xấu, xấu bụng, ( + towards) không lợi cho,
  • Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng, sự không có lợi cho,
  • như ill humour,
  • Tính từ: xấu, xấu xí,
  • Danh từ: tính thô lỗ, tính cục cằn; sự bất lịch sự,
  • / ´il¸nʌriʃt /, tính từ, thiếu ăn, đói ăn,
  • Tính từ: không hợp, không thích hợp,
  • như ill temper,
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi,...
  • Địa chất: không khí nhiễm bẩn, gió bẩn, ô nhiễm không khí,
  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính,
  • / 'il'bi:iɳ /, Danh từ: tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu,
  • (adj) có kết cấu tồi, được thiết kế tồi, được thiết kế tồi, có kết cấu tồi,
  • / ´il¸feitid /, tính từ, xấu số, bất hạnh, rủi, Từ đồng nghĩa: adjective, blighted , catastrophic , destroyed , disastrous , hapless , ill-omened , ill-starred , inauspicious , luckless , misfortunate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top