Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Juices” Tìm theo Từ (300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (300 Kết quả)

  • nước quả mới ép,
  • máy kết đông nước hoa quả,
  • nước quả rót nóng,
  • nước quả ép nóng,
  • nước quả được làm lạnh 0oc,
  • kho nhựa, kho nước quả (ép),
  • nước ép lọc thô,
  • nước ép mía,
  • nước ép mía lần đầu,
  • nước ép có thịt quả,
  • sự ép bão hòa lần ba,
  • bơm xirô,
  • sự bão hòa mật chè,
  • nước ép nho chưa lên men,
  • giảm giá,
  • ổn định vật giá,
  • giá tính bằng bảng anh,
  • giá cao nhất,
  • giá cả không ổn định,
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top