Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look stern” Tìm theo Từ (1.601) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.601 Kết quả)

  • nhìn vào,
  • sự xem xét,
  • tìm kiếm, tra cứu, Kinh tế: phát đạt, tăng lên, tốt lên, trở nên tốt hơn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Danh từ: (quân sự) súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten (như) sten,
  • Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó, Nghĩa chuyên ngành: mô phỏng, Từ...
  • Danh từ: (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét, (hàng hải) kính tiềm vọng, Ống nhòm,
  • buồng quan sát, ống đo nước,
  • Toán & tin: tìm, tra (cứu), tìm, table look -up, (máy tính ) (lệnh) tìm bảng
  • ngoảnh lại,
  • Danh từ: kiểu mới, mốt mới, (thông tục) vẻ hiện đại,
  • công suất chạy lùi,
  • sự lai dắt sau đuôi,
  • tuabin chạy lùi (tàu thủy), tuabin chạy lùi (tàu thuỷ),
  • chạy lùi,
  • lùi nhanh,
  • lùi nửa máy! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • khuyết cánh cuả xương ức,
  • khuyết đòn củaxương ức,
  • chuôi ức, cán ức,
  • lùi chậm (động cơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top