Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Net purchases” Tìm theo Từ (3.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.610 Kết quả)

  • sự cùng mua, sự đồng thủ đắc, sự tậu chung,
  • sự mua hàng có sẵn, hiện có, tại chỗ giao ngay,
  • tài khoản mua, tài khoản mua hàng,
  • hiệp định mua, hiệp định mua, thỏa ước mua, thỏa ước mua,
  • cam kết mua hàng,
  • giấy xác nhận mua hàng,
  • hợp đồng mua, hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan), sales and purchase contract, hợp đồng mua bán, sales and purchase contract, hợp đồng mua-bán
  • chi phí mua hàng,
  • đơn đặt hàng,
  • ghi chép các nghiệp vụ mua bán,
  • giá trị mua, giá trị (hàng) mua,
  • tiền tô,
  • độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng,
  • người đồng thủ đắc, người mua chung, người tậu chung,
  • pa lăng kéo hàng,
  • sự trưng thu (do chính phủ thực hiện vì lợi ích công cộng), trưng mua,
  • sự giao thầu làm khoán, sự mua theo hợp đồng,
  • sổ mua hàng,
  • chiết khấu mua hàng,
  • nhóm mua, tập đoàn mua, purchase group agreement, thỏa ước của nhóm mua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top