Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Net purchases” Tìm theo Từ (3.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.610 Kết quả)

  • / ´pə:tʃisə /, Danh từ: người mua, người tậu, người sắm, Toán & tin: người mua, Điện: bên mua (hàng), Kỹ...
  • / 'pə:t∫əs /, Danh từ: sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...), (pháp lý) sự tậu được...
  • tài khoản mua hàng, tài khoản mua hàng (trong sổ cái mua hàng),
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • đai ốc thiết đặt, đai ốc điều chỉnh,
"
  • báo cáo mua hàng,
  • Toán & tin: (toán kinh tế ) mua,
  • tiếp sau,
  • sự mua ủng hộ,
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • người mua khống (chứng khoán),
  • người mua có khả năng chi trả,
  • số lượng thu mua,
  • trọng lượng tịnh thuần túy thực tế,
  • sự đặt hàng trước (theo mùa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top