Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Noodle around” Tìm theo Từ (2.802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.802 Kết quả)

  • / fu:zl /, danh từ, (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn, ngoại động từ, (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu, (từ lóng)...
  • / fu:tl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, Nội động từ: (từ lóng) ăn nói vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, làm trò hề,
  • / ´nɔsoud /, Y học: bệnh phẩm dùng làm thuốc,
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • / ´nɔbl /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh què (ngựa thi), bỏ thuốc mê (cho ngựa thi), lừa bịp, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, Đánh vào đầu, dùng thủ đoạn để tranh thủ...
  • / ´nɔdju:l /, Danh từ: hòn nhỏ, (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ, (y học) cục u nhỏ, bướu nhỏ, Y học: nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết...
  • / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • / ´gudli /, Tính từ: Đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể, (mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , largish , respectable,...
  • / 'tu:tl /, Nội động từ: ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại, (thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái, Hình...
  • / ´du:dl¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng, (thông tục) bom bay, (từ mỹ,nghĩa mỹ) que dò mạch mỏ,
  • / kə'nu:dl /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve, hình thái từ:,
  • / ˈfɒndl /, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, Nội động từ: hí hửng, hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
  • cách viết khác hoody, Danh từ: áo khoác có nón phía sau, (động vật học) quạ đầu xám,
  • / ru:tl /, Nội động từ (như) .root: dũi đất, ủi đất (lợn...), ( + in, among) lục lọi, sục sạo, ( + out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...), Kinh tế:...
  • khí trơ,
  • Danh từ: tên lửa đất đối đất,
  • / 'nәƱb(ә)l /, Tính từ: (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), Đáng kính phục, đáng khâm phục,...
  • / nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose, Đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng, Ngoại động...
  • quán ăn, toa ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top