Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play it by ear ” Tìm theo Từ (6.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.175 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to play it by ear, ứng biến, ứng tác
  • Thành Ngữ:, to play by ear, dánh dàn mò (nh? l?m, không bi?t nh?c)
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • / ´lei¸bai /, Danh từ: góc thụt vào để đỗ xe (ở đường phố...), Kỹ thuật chung: bến dừng, điểm dừng, điểm dừng xe
  • / ´niə¸bai /, tính từ, gần, gần bên, bên cạnh,
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • bằng ô tô,
  • Thành Ngữ:, far from it, không chút nào, trái lại
  • ,
  • Thành Ngữ:, to play it on somebody, o play it low on somebody
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • toa xe hai tầng,
  • chương trình bán trả góp,
  • vật liệu địa phương,
  • Idioms: to be ruined by play, bị sạt nghiệp vì cờ bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top