Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Potting shed” Tìm theo Từ (2.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.260 Kết quả)

  • thuỷ [đường phân thuỷ],
  • / ´pɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ), Điện lạnh: sự bọc kín, sự tạo vỏ kín, Kỹ...
  • gian giữ mũ áo,
  • nhà để đầu máy (xe lửa),
  • bãi hàng hóa, sân hàng hóa, kho hàng hóa, lán chứa hàng, lều chứa hàng,
  • bãi hàng hóa, sân hàng hóa, kho chứa hàng, làn chứa hàng, lều chứa hàng,
  • tán bầu, tán của cái cách điện, tán sứ,
  • vỏ hình răng cưa,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mái che tuyết (để tránh cho quãng đường (ô tô, tàu hoả..) khỏi bị tuyết rơi xuống hoặc giạt vào...
  • đêpô (xe lửa), nhà để máy bay, nhà kho,
  • nhà để toa xe,
  • nhà để xe đạp,
  • Toán & tin: (tôpô học ) bó, chùm, shef of planes shef, chùm mặt phẳng, coherent shef, bó đính, bó mạch lạc, whelk shef, bó nhão
  • cắt và dán,
  • / ʃæd /, Danh từ, số nhiều .shad: (động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng làm thức ăn ở bờ biển bắc Đại tây dương của bắc mỹ),
  • (viết tắt) của .she .had, .she .would:,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) (như) shea tree,
  • như shard,
  • / slɛd /, Danh từ (như) .sledge: xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), Nội động từ (như) .sledge: Đi bằng xe trượt tuyết, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top