Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shady retreat” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ´ʃeidi /, Tính từ: tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát, (thông tục) ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực,...
  • / ri'tri:t /, Danh từ: (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ( (tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn...
  • công ty mờ ám (không đáng tin cậy),
  • / ri:´tred /, Đắp lại (lốp xe), lốp xe đắp lại, Ô tô: đắp lại lốp xe, lốp xe đắp lại, , ri'm˜ld recapỵ, ri'k“p retrod, , ri:'troud, ngoại động từ ( retreaded), ' ri:tred, danh...
  • / ´ʃeiki /, Tính từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động, Kỹ thuật chung: đầy vết nứt, lung lay, Từ...
  • trứng không tươi,
  • sự khai thác lượt về,
  • / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh),...
  • / ´ʃændi /, Danh từ: Đồ uống làm bằng bia pha với bia gừng hoặc nước chanh, cốc bia pha nước chanh,
  • / ´ʃeili /, tính từ, (thuộc) đá phiến; như đá phiến, có mùi dầu đá phiến,
  • / ʃæd /, Danh từ, số nhiều .shad: (động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng làm thức ăn ở bờ biển bắc Đại tây dương của bắc mỹ),
  • phía có bóng râm,
  • ẩn giá, giá bóng, giá ngầm, giao dịch mờ ám, sự giao dịch mờ ám, thỏa thuận mua bán ám muội,
  • / ʃei /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise,
  • sự thoái lùi của biển,
  • / ´rekriənt /, Tính từ: (thơ ca) hèn nhát, phản bội, Danh từ: (thơ ca) kẻ hèn nhát, kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri:´θred /, Ngoại động từ: (ngành dệt) mắc lại sợi, (kỹ thuật) ren lại, Xây dựng: ren lại, Cơ - Điện tử: (v)...
  • / in´tri:t /, Ngoại động từ: khẩn nài, khẩn khoản, nài xin, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'in'tri:t /, Động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem entreat,
  • / ˌrikriˈeɪt /, Nghĩa chuyên ngành: khôi phục lại, Nghĩa chuyên ngành: tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, divert , entertain ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top