Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talk about” Tìm theo Từ (1.322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.322 Kết quả)

  • / stɔ:k /, Danh từ: (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân...
  • / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, Xây...
  • / tælk /, Danh từ: Đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn), bột tan ( (thường) ướp hương, dùng khi tắm rửa), Hóa...
  • / tæk /, Danh từ: Đồ ăn, Đinh đầu bẹt; đinh mũ, Đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền, (nghĩa...
  • / tɑːsk /, Danh từ: nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự (nhất là vất vả, khó khăn), bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, Ngoại...
  • / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc đàm phán đòi tăng lương, the round of talks
  • /tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được nói rõ, (từ lóng) phóng đại, quá mức, Phó từ: ngoa,...
  • Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi, quãng đường đi bộ, lối để đi bộ, đường để đi bộ, đường đi dạo, Đường...
  • / kɔ:k /, Danh từ: mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Ngoại động từ: Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Đồ lại, can, (như)...
  • / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky play, vở kịch dài dòng, chatty , conversational , garrulous , loquacious , voluble
  • / 'teili /, Danh từ số nhiều của .talus: như talus,
  • / ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm,
  • gương lò cuối,
  • tấm lát nối chữ t, tấm lát nối đầu,
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top