Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talk dirty” Tìm theo Từ (1.204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.204 Kết quả)

  • cờ lê đường,
  • Danh từ: xe chở rác,
  • bùn parafin,
  • Thành Ngữ:, yellow dirt, vàng xỉn
  • Danh từ: sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ, câu trả lời dí dỏm, tiếng xen vào (dây nói...)
  • / ´dʌbl¸tɔ:k /, danh từ, cách nói bên ngoài nghiêm chỉnh nhưng thực tế nhập nhằng, vô nghĩa,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lời tâng bốc, lời nịnh bợ, Ngoại động từ: thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ... (để làm...
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • danh từ, lời động viên, lời cổ vũ,
  • nói chuyện riêng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng, lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì), Kinh tế: quảng cáo theo kiểu hát thuật sơn Đông,...
  • sự yên lặng,
  • nói việc làm ăn,
  • Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • / 'beibitɔ:k /, Danh từ: tiếng nói bi bô của trẻ con,
  • / 'bæktɔ:k /, danh từ, (thông tục) lời cãi lại,
  • nhiễu xuyên âm, hiện tượng giao âm,
  • / 'teibl'tɔ:k /, Danh từ: sự trò chuyện khi ăn; câu chuyện trong bữa ăn,
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • Danh từ: buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top