Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vampnotes the word discover goes back to latin dis- and cooperire” Tìm theo Từ (21.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.596 Kết quả)

  • định vị, tìm,
  • công tác tìm kiếm,
  • / dis'kʌvə /, Ngoại động từ: khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, hình thái từ: Toán & tin: khám phá ra,
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • ngân hàng thế giới,
  • Thành Ngữ:, the weakest goes to the wall, khôn sống vống chết
  • / dis´kʌvət /, tính từ, (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng,
  • Toán & tin: ở phía sau // theo hướng ngược lại,
  • / dis'kʌvəri /, Danh từ: sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện, sự để lộ ra (bí mật...), nút mở, nút gỡ (trong...
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
  • đấu lưng nhau (mạch), lưng đối lưng,
  • Thành Ngữ:, his number goes up, (từ lóng) nó đã chầu trời rồi
  • Thành Ngữ:, to say the word, ra lệnh nói lên ý muốn của mình
  • Idioms: to take back one 's word, lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa
  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • Danh từ: tiếng la tinh cổ (trước năm 75 trước công nguyên),
  • Danh từ: tiếng latin trung cổ, tiếng latin dùng trong nhà thờ thiên chúa giáo từ thế kỷ 7 đến thế kỷ 15,
  • Danh từ: tiếng la-tinh lai căng, tiếng la-tinh bồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top