Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whence it came” Tìm theo Từ (2.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.296 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it rains pitchfork, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưa như đổ cây nước
  • máy hỏi-máy trả lời-it,
  • Thành Ngữ:, so be it, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
  • Thành Ngữ:, to suck it, hút
  • Thành Ngữ:, to king it, làm như vua, làm ra vẻ vua
  • Thành Ngữ:, wait for it, (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
  • gỗ panga, gỗ muồng Đen,
  • / weər /, Phó từ: Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, Đại từ: Đâu, từ đâu; ở đâu, nơi...
  • / wain /, Danh từ: tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhải, Nội động từ: rên rỉ, than van; khóc nhai nhải (trẻ con), Ngoại...
  • / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), hình thái từ, Từ...
  • Thành Ngữ:, as it happens, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
  • Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; sự trúng,...
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • kết cuối liên mạng,
  • bộ chuyển phát nhận dạng,
  • Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
  • , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • Thành Ngữ:, to hook it, chuồn, tẩu, cuốn gói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top