Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whence it came” Tìm theo Từ (2.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.296 Kết quả)

  • trò đặt tên,
  • / wens /, Phó từ: (từ cổ, nghĩa cổ) từ đâu, do đâu, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) từ đâu, do đâu, từ đó, do đó, Danh...
  • rào chắn thú,
  • hộp cam,
  • ,
  • Thành Ngữ:, to come in when it rain, (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu
  • Danh từ: việc bất ngờ, việc tình cờ, con đẻ hoang,
  • Danh từ: trò chơi dựa vào ngẫu nhiên (như) ném xúc sắc, trò chơi may rủi,
  • ,
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,
  • / ðens /, Phó từ: từ đó, do đó, do đấy,
  • Thành Ngữ:, hence !, cút ngay
  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • / hens /, Phó từ: sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó, (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence), Toán &...
  • Thành Ngữ:, to go ( come ) it strong, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top