Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contradicted” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ænti´θetikl /, như antithetic, Toán & tin: phản (luận) đề, Kỹ thuật chung: mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, contradictory...
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • Idioms: to be in direct contradiction, hoàn toàn mâu thuẫn
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • / ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án), Từ đồng nghĩa: noun, contradiction , disaffirmance...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • / ɔ´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, kháng cự, phản đối, chống lại, bàn cãi, bài bác, Từ đồng nghĩa: verb, argue , attack , call into question , contradict...
  • viết tắt, Đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí ( nemine contradicente),
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • / ¸disə´fə:m /, Ngoại động từ: không công nhận, phủ nhận, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu một bản án, Từ đồng nghĩa: verb, contradict , contravene...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • / ¸kɔntrə´diktə /,
  • Tính từ: không bị cãi lại, không bị nói trái lại, không bị bác; không ai phản đối,
  • / ¸kɔntrə´dikt /, Động từ: mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận, Toán & tin: mâu thuẫn với, trái với, Từ đồng...
  • / ,kɔntrə'diktə /, danh từ, người nói trái lại, người cãi lại,
  • / kən´træktid /, Tính từ: theo giao kèo, chật hẹp, hẹp hòi (quan điểm), co lại, cau lại, bị rút gọn; dung hợp, Toán & tin: bị rút ngắn, bị co...
  • lỗ (bị) co hẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top