Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drub ” Tìm theo Từ | Cụm từ (752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'væɳkwiʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing
  • hyđrobilirubin, hydrobilirubin,
  • indirubin niệu,
  • Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa: noun, addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user...
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • / ´haidraid /, Danh từ: (hoá học) hyđrua, Điện lạnh: hydrua, potassium hydride, kali hyđrua, sodium hydride, natri hyđrua
  • thấu kính tứ cực, electric quadrupole lens, thấu kính tứ cực điện, electrostatic quadrupole lens, thấu kính tứ cực tĩnh điện, magnetic quadrupole lens, thấu kính tứ cực từ
  • mômen tứ cực, electric quadrupole moment, mômen tứ cực điện, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân
  • then woodruff, chốt cờ la vét, chốt woodruff, chốt woodruff (hình bán nguyệt), lò xo đĩa, lò xo lá, then bán mguyệt,
  • Danh từ, số nhiều .cherubim: ( số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ, cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ, (nghệ thuật) ( số...
  • thùng hỗn hợp, thùng trộn quay, tang trộn (của xe bêtông), thùng trộn, free fall type mixing drum, thùng trộn kiểu rơi tự do, twin-batch mixing drum, thùng trộn 2 ngăn, two-compartment mixing drum, thùng trộn 2 ngăn
  • Ngoại động từ .outdrank, .outdrunk, .outdrunken: uống quá chén,
  • máy trộn kiểu trống, rotary drum mixer, máy trộn kiểu trống xoay, tilting drum mixer, máy trộn kiểu trống lật
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • / dribs /, Danh từ:, in dribs and drabs, từng phần (chứ không gói gọn một lần)
  • tang trống kết đông, thùng kết đông, rotary freezing drum, tang trống kết đông quay, rotary freezing drum, thùng kết đông quay
  • Thành Ngữ:, in dribs and drabs, từng phần (chứ không gói gọn một lần)
  • tetrahydrua,
  • bilirubin huyết,
  • / dru: /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top