Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blubber” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ đồng nghĩa:, bawling , blubbering , tear , wailing , weeping
  • / ´tætl¸teil /, danh từ, người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, bigmouth , blabber , blabbermouth , busybody , canary , fat mouth , fink , gasser , gossip , informer...
  • kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng nghĩa: noun, informer , agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy...
  • / in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun, accuser , adviser , announcer , betrayer , blab , blabbermouth , canary , crier , deep throat , double-crosser...
  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
  • ống khuếch tán (bộ chế hòa khí), ống khuếch tán, venturi scrubber, máy lọc hơi đốt có ống khuếch tán
  • / ´skin¸flint /, Danh từ: (thông tục) người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny...
  • / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng, bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom,...
  • / ´ʃrʌbəri /, Danh từ: khu vực có nhiều cây bụi, plant a shrubbery, trồng một bụi cây
  • động cơ chạy ga, động cơ chạy gas, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ chạy hơi, động cơ khí, động cơ xăng, động cơ ga, gas engine scrubber, máy làm sạch động cơ khí
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , slumberous , slumbery , somnolent , soporific
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • Tính từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, Từ đồng nghĩa: adjective, drowsy , nodding , slumberous , slumbery , somnolent...
  • như slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, slumberous
  • Danh từ: ( women'sỵlibber) (thông tục) người đấu tranh cho lý tưởng 'nam nữ bình quyền', người bênh vực quyền của nữ giới,
  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • / ´slæbə /, như slobber, Cơ - Điện tử: máy cắt phôi tấm, Hóa học & vật liệu: máy cắt tâm,
  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top