Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filching” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bə:gləri /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Từ đồng nghĩa: noun, break-in , breaking and entering , caper , crime , filching , heist , housebreaking , larceny...
  • / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức, outface one's opponent without flinching, nhìn đối...
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
  • thiết bị chuyển mạch, data switching equipment (dse), thiết bị chuyển mạch số liệu, digital switching equipment, thiết bị chuyển mạch số, frame-relay switching equipment (frse), thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp...
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ thống chuyển mạch băng rộng, electronic switching system, hệ thống chuyển mạch điện...
  • bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị chuyển mạch trung tâm, electromechanical switching unit, thiết bị chuyển mạch điện...
  • ma trận chuyển mạch, ma trận đang chuyển mạch, digital switching matrix, ma trận chuyển mạch số, distributed switching matrix (dsm), ma trận chuyển mạch phân số, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch...
  • điểm chuyển mạch, control switching point (csp), điểm chuyển mạch điều khiển, virtual analogue switching point (vasp), điểm chuyển mạch tương tự ảo
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • mạch đóng ngắt, sơ đồ đảo mạch, mạch hoán chuyển, mạch chuyển mạch, sơ đồ ngắt mạch, acia switching circuit, mạch chuyển mạch acia, antenna switching circuit, mạch chuyển mạch anten
  • đèn chuyển mạch, gas-filled switching tube, đèn chuyển mạch chứa khí
  • chuyển đổi ô, hoán chuyển tế bào, cell switching capacity, dung lượng chuyển đổi ô
  • chế độ dòng, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • máy chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, single line switching apparatus (slsa), thiết bị chuyển mạch một đôi giây
  • hàm số chuyển, hàm chuyển mạch, hàm logic, switching function minimization, đơn giản hóa các hàm lôgic
  • / ə´luəriη /, tính từ, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, beguiling , bewitching , captivating , charming , enticing...
  • tranh mã, code page id, bộ nhận dạng tranh mã, code page id, ký hiệu nhận biết tranh mã, code page switching, sự chuyển đổi tranh mã
  • sự thay đổi chế độ, sự chuyển đổi chế độ, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top