Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sulcus” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều củasulcus,
  • / ´sʌlkəs /, Danh từ số nhiều sulci: khe; rãnh nhỏ, Y học: nếp gấp các mô mềm trong miệng, rãnh, khe hay nếp gấp trên bề mặt não, cerebral sulcus,...
  • sulfua dioxide, lưu huỳnh đioxit, sunfuadioxit, sulfur dioxide reduction, sự khử lưu huỳnh đioxit
  • Tính từ: như fistular, fistulous,
  • như sulcate,
  • ngày juliêng, ngày tháng julius, ngày tháng lịch julius, modified julian date-mjd, ngày juliêng biến đổi
  • dầu ma dút bôi trơn, dầu đen, dầu mazut, dầu ma zút, dầu đen, high-sulfur black oil, dầu mazut nhiều sunfua, high-sulfur black oil, dầu mazut sunfua cao
  • / sʌl'fjuərik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphuric, sunfuric, fuming sulfuric acid, axit sunfuric bốc khói, sulfuric acid, axit sunfuric, sulfuric ester, ette sunfuric
  • / ¸sʌbkju:´teinjəs /, Tính từ: dưới da, Kỹ thuật chung: dưới da, subcutaneous injection, sự tiêm dưới da, subcutaneous tissue, mô dưới da, subcutaneous worm,...
  • Danh từ số nhiều của .succuba: như succuba,
  • như succulence,
  • than không tuân thủ, bất kỳ loại than nào thải ra hơn 3,0 pound sulfur dioxít mỗi đơn vị nhiệt lượng anh khi cháy. cũng được biết đến như than sulfur cao.
  • sulfur cement,
  • phản lực nền, coefficient of subgrade reaction, hệ số phản lực nền, elastic subgrade reaction, phản lực nền đàn hồi, modulus of subgrade reaction, môđun phản lực nền, subgrade reaction modulus, môđun phản lực nền...
  • / ´sʌkjubə /, danh từ, số nhiều .succubae, (như) succubus,
  • / ´θaisikl /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , tuberculate , tuberculous
  • Danh từ số nhiều của .succubus: như succubus,
  • / və:´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness , loquacity , prolixity , talkativeness , verbiage , verboseness , diffuseness , diffusion , pleonasm...
  • / ´flɔkjulous /, như flocculent,
  • loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, khử lưu huỳnh, catalytic desulfurization, loại lưu huỳnh xúc tác, wet desulfurization process, quá trình loại lưu huỳnh ướt, sự loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top