Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honeyed words” Tìm theo Từ | Cụm từ (764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hʌnid /, như honeyed,
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • Idioms: to go behind sb 's words, tìm hiểu ẩn ý của ai
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
  • Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến
  • , too beautiful for words, đẹp không tả được
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Idioms: to be pervious to the right words, tiếp thu lời nói phải
  • Thành Ngữ:, weigh one's words, lựa lời; cân nhắc lời nói
  • / 'feiməs /, Tính từ: nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến, Cấu trúc từ: famous last words, Xây dựng: nổi...
  • / dis´a:miη /, danh từ, làm nguôi giận, disarming words, những lời lẽ khiến người ta nguôi giận
  • Thành Ngữ:, a war of words, cuộc chiến tranh bằng mồm, khẩu chiến
  • Thành Ngữ:, to eat one's words, rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
  • / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt, Kinh tế: đường mật, tẩm đường, candied words,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top