Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull the plug” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.497) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • pu-li dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, puli căng, puli dẫn, jockey pulley or wheel, puli căng đai
  • như sparking-plug, người mở đầu một công việc, bugi nến điện, bugi, nến điện,
  • / ´pul¸ʌp /, danh từ, sự căng (dây), (hàng không) sự bay vọt lên (của máy bay), nơi đỗ xe (như) pull-off, quán nghỉ dọc đường, pull-up chair, ghế xếp
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • / æm´pulə /, Danh từ, số nhiều .ampullae: bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ la mã), ( số nhiều) bóng, Y học: bóng, túi, nang,...
  • bộ puli (dụng cụ trên boong), múp, palăng, múp, khối puli, khối ròng rọc, hệ puli, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, ròng rọc nâng, ròng rọc và puli, safety pulley block, khối puli an toàn, chain pulley block,...
  • sư cắm vào, sự ghép vào, sự thêm vào: plug-in giờ còn là 1 danh từ nói đến những thành phần chương trình cần thêm vào trong tin học, để các chương trình tin...
  • bánh đại bậc, puli côn có nhiều bậc, puli hình côn, bánh đai nhiều bậc, bánh côn điều tốc, puli có bậc, puli côn, ròng rọc hình nón, cone pulley drive, truyền động puli côn
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • puli có rãnh, pulley dùng với đai thang, đai lược,
  • / ´pul¸ɔf /, Danh từ: nơi đỗ xe (như) pull-in, Kỹ thuật chung: kéo bật ra,
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • tương thích, plug-compatible (a-no), tương thích khi cắm
  • / ´puliη /, Kỹ thuật chung: sự kéo, sự kéo (tần), sức căng, sức kéo, vết nứt do kéo, Kinh tế: sự bóc, sự lấy mẫu, sự tách, breast pulling, sự...
  • / ´aidlə /, Danh từ: người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idle wheel), (kỹ thuật) puli đệm ( (cũng) idle pulley), toa...
  • , hướng dẫn cài đặt plugin - hiện đang tạm ngừng cung cấp dịch vụ này 
  • / ´plʌg¸ʌgli /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh, plug - ugly
  • chụp cắm đầu cáp, đầu cắm cáp, đầu cắm cáp, elbow cable plug, chụp cắm đầu cáp kiểu cút
  • tương thích cắm, tương thích phích cắm, plug-compatible hardware, phần cắm tương thích cắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top