Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unspoilt land” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • / ´hailəndə /, danh từ, dân vùng cao nguyên, ( highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt,
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • / ´nɔ:lənd /, như northland,
  • /'skɒtlənd/, scotland là một quốc gia tại tây Âu, thuộc vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland cùng với anh, xứ wales và bắc ireland. nước này chiếm một phần ba phía bắc của đảo anh, phía nam giáp xứ...
  • / ´lænd¸ʃa:k /, danh từ, cũng .land-grabber, người chiếm đất,
  • / ´glændjuləs /, như glandular,
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • Danh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự thống nhất của ireland,
  • Thán từ: ( irland, scotland) than ôi!,
  • / ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment...
  • / 'hailənd /, Danh từ: cao nguyên, ( the highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt, Kỹ thuật chung: cao nguyên, vùng đất cao, highland project, dự án vùng cao nguyên,...
  • Thán từ: ( irland, scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên),
  • / ´hɔlənd /, Danh từ: vải lanh hà lan, ( số nhiều) rượu trắng hà lan, viết tắt của hope our love lasts and never dies, brown holland, vải lanh hà lan chưa chuội
  • như glandiferous,
  • kỳ gothlanđi,
  • pin lalande,
  • lý thuyết ginzburg-landau,
  • tương quan gilliland,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top