Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ĩ” Tìm theo Từ | Cụm từ (357.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vị trí giới hạn, vị trí cuối, vị trí giới hạn, end position switch, công tắc vị trí cuối, exact end position, vị trí cuối chính xác, relative end position, vị trí cuối tương đối
  • giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện thời, giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện tại, hiện giá, thời giá, net present value method, phương pháp tính giá trị hiện tại thuần,...
  • chịu a-xit, chịu axit, acid resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting alloy, hợp kim chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axít, acid-resisting floor and wall covering,...
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
  • / ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • kiểu tài liệu, loại hồ sơ, document type declaration, khai báo kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, document type specification,...
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, summer air conditioning unit, máy điều...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • điều kiện không khí, trạng thái không khí, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, indoor air conditions, trạng thái không khí trong nhà
  • giao diện nhị phân ứng dụng, wabi ( windowsapplication binary interface ), giao diện nhị phân ứng dụng windows, windows application binary interface (sunsoft) (wabi), giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft), windows application...
  • đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive (fdd), ổ đĩa cố định, fixed disk formatting, sự định dạng đĩa cố định,...
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), bộ lái thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), chương trình điều khiển thiết bị ảo, vdm ( virtualdevice metafile ), siêu tập tin thiết bị ảo, virtual device coordinate...
  • hình học vi phân, affine differential geometry, hình học vi phân affin, affine differential geometry, hình học vi phân afin, metric differential geometry, hình học vi phân metric, projective differential geometry, hình học vi phân...
  • tiếng nói dạng số, tiếng nói số, multi-destinational digital speech interpolation (tdma) (mdsi), phép nội suy tiếng nói số nhiều đích (tdma), nonlinear digital speech, tiếng nói số phi tuyến tính
  • tín hiệu thời gian, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, reference timing signal, tín hiệu nhịp chuẩn gốc, reliable timing signal, tín hiệu nhịp tin cậy
  • chính sách ngân hàng, chính sách ngân sách, chính sách tài chính, positive fiscal policy, chính sách tài chính tích cực, expansionary fiscal policy, chính sách tài chính nới lỏng, contractionary fiscal policy, chính sách tài...
  • / ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến, sự biến đổi, tĩnh, sự dao động, sự thay đổi, tính bất định, tính biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top