Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Persan” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.402) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (ampersand sign) (ký tự) và,
  • / ˌɪntərˈpɜrsənl /, Tính từ: giữa cá nhân với nhau,
  • / kən'və:sənsi /, như conversance,
  • quá nhiều cát, oversanded mix, hỗn hợp quá nhiều cát
  • Idioms: to be unconversant with a question, không hiểu rõ một vấn đề
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / 'joukəl /, Danh từ: người nông thôn, người quê mùa, Từ đồng nghĩa: noun, backwoods person , boor * , country cousin , country person , hayseed * , peasant , rustic...
  • / ´pə:ʃən /, Tính từ ( .Persian): (thuộc) ba tư (nay gọi là iran); người ba tư; tiếng ba tư, Danh từ ( .Persian): người ba tư, cư dân của ba tư, tiếng...
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • Tính từ: quanh hậu môn, quanh hậu môn, perianal abscess, áp xe quanh hậu môn, perianal haematoma, ổ tụ máu quanh hậu môn
  • / ´pɔltə¸gaist /, Danh từ: yêu tinh (thuộc về ma quỷ), Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , banshee , demon , doppelganger , haunter , kelpie , phantasm...
  • / pə:´sounə /, Danh từ, số nhiều .personae, personas: nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch), (phân tâm học) diện mạo cá nhân, cá tính; tư cách, (ngoại giao) người, Từ...
  • / ´ɔpə¸rænd /, Danh từ: (tin học) toán hạng; operan, Toán & tin: (máy tính ) ôpêran, address operand, toán hạng địa chỉ, keyword operand, toán hạng từ...
  • Danh từ ( Persianỵcat): mèo ba tư (như) persian,
  • / ´lændlis /, tính từ, không có ruộng đất, mênh mông, không bờ bến (biển), poor and landless peasants, bần cố nông
  • Danh từ ( Persianỵcarpet): thảm ba tư (như) persian rug,
  • / ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi, i'm afraid he took your remarks personally, tôi e...
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation),
  • / 'væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết), (thực vật học) có mạch (nhựa cây), Y học: có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top