Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be forthcoming” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bê tông khối lớn, bê tông lõi đập, bê tông cốt thép, bê tông không cốt thép, bê tông liền khối,
  • bê tông mới đúc, bê tông tươi (mới trộn xong), bê tông vừa mới trộn, bê tông mới đồ, bê tông tươi, bê tông mới đổ,
  • sàn bê tông, sàn bê tông, armoured concrete floor, sàn bê tông cốt thép, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ, precast concrete floor, sàn bê tông đúc sẵn, prestressed concrete floor, sàn bê tông ứng suất...
  • giới hạn bền cực đại (lực cao nhất), giới hạn phá hủy, cường độ cực hạn, sức bền giới hạn, độ bền đứt giới hạn, độ bền kéo, giới hạn bền, sức chịu tối đa, giới hạn bền, giới hạn...
  • bê tông cốt thép đúc sẵn, bê tông cốt thép lắp ghép, bê tông đúc sẵn, bê tông đúc sẵn, precast concrete pile, cọc bê tông cốt thép đúc sẵn, precast concrete anchor, neo bê tông đúc sẵn, precast concrete block,...
  • bê tông có rỗng lớn, bê tông xốp thô, bê tông hạt không nhỏ, bê tông hạt thô, bê tông không hạt nhỏ,
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • bề mặt đun nóng, mặt bị hun nóng, bề mặt nung nóng, bề mặt tỏa nhiệt, mặt nung hiệu dụng, diện tích sưởi, bề mặt sưởi, bề mặt gia nhiệt, làm nóng bề mặt, lò sưởi phẳng, mặt tỏa nhiệt,...
  • kéo trên bề mặt, lực căng mặt ngoài, lực căng trên bề mặt, sự căng mặt ngoài, sức căng bề mặt, sức căng mặt ngoài, sức căng bề mặt, sức căng bề mặt, sức căng mặt ngoài, áp xuất bề mặt,...
  • thuộc tay phải, ở bên tay phải, bên phải, right hand derivative, đạo hàm bên phải, right hand door, cửa mở sang bên phải, right hand driving, việc lái xe bên phải, right hand edge, cạnh bên phải, right hand edge, rìa...
  • trụ bê tông, cột bê tông, trụ bê-tông, hollow concrete pole, cột bê tông hình ống, spin-cast concrete pole, cột bê tông li tâm
  • sự làm lạnh trong, làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, internal cooling surface, bề mặt làm lạnh bên trong
  • / ´wɔ:findʒə /, Danh từ: chủ bến tàu, Kỹ thuật chung: chủ bến tàu, Kinh tế: chủ bến, công ty bến, người chủ bến...
  • bệnh rubêon bệnh sởi đức bệnh ban đào.,
  • Danh từ: (viết tắt) vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai..), bệnh hoaliễu ., bệnh hoa liễu,
  • độ bền của bê tông, độ bền bê tông, tuổi thọ bê tông,
  • độ bền nứt, cường độ chịu xé, độ bền chống kéo đứt, độ bền chống xé rách, độ bền đứt, độ bền kéo, độ bền xé rách, ứng suất đứt,
  • giới hạn (bền chịu) mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn bền lâu, giới hạn bền mỏi, giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn sức bền mỏi, sức bền mỏi,
  • / 'fæk∫n /, Danh từ: bè phái, bè cánh, Óc bè phái, tư tưởng bè phái, Xây dựng: bè phái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´dju:ərəbl /, Tính từ: bền, lâu bền, Danh từ số nhiều: hàng xài lâu bền, Xây dựng: bền lâu, bền, thọ, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top