Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bezier” Tìm theo Từ | Cụm từ (479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • Danh từ: beberin (dùng làm thốc bổ), Y học: becberin,
  • Thành Ngữ:, in obedience to, vâng lệnh, theo lệnh
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh
  • thành ngữ, passive obedience, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • viêm đathần kinh não dạng menière, bệnh frankl-hochwart,
  • Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • máy hóa lỏng heli, thiết bị hóa lỏng heli, collins helium liquefier, máy hóa lỏng heli collins
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top