Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring on board” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go overboard, rất nhiệt tình
  • / 'wɔ:lbɔ:d /, Danh từ: (kiến trúc) ván lát tường, ván lát tường, lớp trát khô, panen tường, tấm lát tường, tấm tre, tấm bọc, tấm lợp, tấm ốp tường, ván vách, wallboard...
  • clapboard, sự ốp (ván) hở, ván lợp, ván ốp,
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • giới hạn tốc độ, speed restriction board, biển giới hạn tốc độ, speed restriction board, tín hiệu giới hạn tốc độ
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station, trạm truyền thông trên tàu, on-board computer,...
  • / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không có chân
  • / ¸ʃifə´niə /, Danh từ: tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt, Từ đồng nghĩa: noun, bureau , cabinet , chest , commode , cupboard...
  • / 'teilgeit /, Danh từ: cửa hậu; cốp sau (dùng để chất hàng dỡ hàng ở phía sau xe ô tô) (như) tail-board, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cắn...
  • / ´mɔistʃəri¸zistənt /, Kỹ thuật chung: chịu ẩm, chống ẩm, moisture-resistant rubber, cao su chịu ẩm, moisture resistant adhesive, chất dính chống ẩm, moisture resistant fibreboard, tấm...
  • / 'hɑ:f,bɔ:diη /, Danh từ: tình trạng bán trú của học sinh, a half-boarding class, lớp học bán trú
  • tủ (bảng) điều khiển, bảng điều khiển, sự thử nghiệm kiểm tra, bảng điều khiển, central control board, bảng điều khiển trung tâm, configuration control board, bảng điều khiển cấu hình, configuration control...
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • bảng mạch in, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp
  • mạch in, high-frequency print-circuit board, mạch in cao tần, high-frequency print-circuit board, tấm mạch in cao tần
  • đồng hồ/lịch, clock/calendar board, board đồng hồ/lịch
  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • / ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng nghĩa: noun, a strict religious upbringing, một sự dạy dỗ tôn giáo nghiêm khắc,...
  • tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top