Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring on board” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fæʃiə /, Danh từ: băng, dải (vải), (y học) băng, (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường, (giải phẫu) cân, (kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board),...
  • Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • nhà có phòng cho thuê, nhà (cho thuê) có nhiều phòng, Từ đồng nghĩa: noun, boardinghouse , lodging house , room rentals
  • Danh từ: bảng cầu cơ; bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ( (như) ouija board),
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • / ´kribidʒ /, Danh từ: lối chơi bài kipbi, cribbage board, bảng ghi điểm chơi bài kipbi
  • Danh từ: (hàng hải) thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ), thang bên mạn, thang dây, Từ đồng nghĩa: noun, boarding ladder ,...
  • Thành Ngữ:, to take sth on board, nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
  • sự lát ván trần, tấm trần, finished ceiling boarding, tấm trần trang trí
  • / ´lu:və /, Danh từ: ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards)), ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống), Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: (toán học) vành con, vành con, null subring, vành con không
  • / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), Từ đồng nghĩa: noun, boarder , dweller , guest , lodger...
  • / ´gaillis /, tính từ, chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aboveboard , artless , candid , frank , genuine , ingenuous , innocent...
  • Thành Ngữ: nhất loạt, cùng hướng, toàn diện, across the board, toàn diện, trên mọi lĩnh vực
  • / fɔb /, danh từ, túi đồng hồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi, ngoại động từ, cho vào túi, đút vào túi, Đánh lừa, lừa dối, lừa bịp, ( + off) đánh tráo, viết tắt của free on board, (thương...
  • mở rộng bộ nhớ, memory expansion board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ, memory expansion card, cạc mở rộng bộ nhớ, memory expansion option, tùy chọn mở rộng bộ nhớ
  • trần đục lỗ, perforated ceiling board, tấm trần đục lỗ
  • bảng mở rộng, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, memory expansion board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ
  • / ´ɔf¸loud /, ngoại động từ, cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống, trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác, he off-load blackboard from the wall, anh ta dỡ cái bảng đen từ trên tường xuống, she off-load...
  • bảng mạch đồ họa, video graphics board, bảng mạch đồ họa video
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top