Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cải” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.646) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thước đo lỗ, calip hàm, căn lá, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • calip hàm, căn lá, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • / proʊˈskraɪb /, Ngoại động từ: Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật, trục xuất, đày ải, cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm), Từ đồng...
  • / 'hægl /, Danh từ: sự mặc cả, sự tranh cãi, sự cãi nhau, Nội động từ: mặc cả, tranh cãi, cãi nhau, Kinh tế: sự mặc...
  • / saik /, Ngoại động từ: (thông tục) làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý..), ( + somebody / one selfup ) chuẩn bị tinh thần (cho ai về cái...
  • khớp nối ăn ngàm, cắm điện, mối nối có ngạnh, khớp cài, mối ghép cài, khóa cài, khớp cài, mối ghép cài, khóa cài, khớp bản lề, khớp nối điện lưỡi lê,
  • bre / rɪ´fɔ:m /, name / rɪ'fɔ:rm /, Danh từ: sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, Ngoại động từ: cải cách, cải...
  • / 'dæbə /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, Danh từ: sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái)...
  • / dæb /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, Danh từ: sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • Danh từ: cách viết theo lối đảo chữ cái, Y học: cách viết theo lối đảo chữ cái,
  • / ʌn´filiəl /, Tính từ: không thuộc về con cái, bất hiếu, không thích hợp với con cái, không xứng đáng với con cái; không đúng với đạo làm con,
  • Phó từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, a pathetically thin, gầy một cách tội nghiệp
  • / 'rædiʃ /, Danh từ: (thực vật học) củ cải; cây củ cải, Kinh tế: củ cải, củ cải cay,
  • / ´inə¸veitə /, Danh từ: người đổi mới, nhà cải cách, Nguồn khác: Kinh tế: người cánh tân, nhà cách tân, nhà cải...
  • a canister of carbon granules that absorbs fuel vapors when engine is shut off., pin carbon của máy lọc không khí (có tác dụng hút các hơi nhiên liệu khi động cơ ngừng hoạt động),
  • / keil /, Danh từ: (thực vật học) cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền giấy, Kinh tế: cải lá xoăn, giấy bạc,...
  • Thành Ngữ:, to be in ( with ) foal, có chửa (ngựa cái, lừa cái)
  • phép tốc ký (cách viết nhanh tắt bằng các chữ cái),
  • cân bằng [cái cân bằng],
  • Cài đặt Addons Tra từ cho trình duyệt FireFox :: Giá trị sử dụng: Cập nhật: Hướng dẫn Cài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top