Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cải” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.646) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (cái) nhíp (để nhổ râu, lông. . .),
  • sàng lưới nghiêng, Địa chất: (cái) sàng song nghiêng,
  • / ´poustiη /, Kỹ thuật chung: thông báo, Kinh tế: chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái), định vị, ghi sổ cái, gửi bưu điện, gởi (thư) ở bưu...
  • / ´nipə /, Danh từ: người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay, răng cửa (ngựa); càng (cua), ( số nhiều) cái kìm, cái kẹp ( (cũng) pair of nippers), ( số nhiều) kính cặp mũi, (thông...
  • / ,ðeə'bai /, Phó từ: bằng cách ấy, theo cách ấy; bằng phương tiện đó; do đó, có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó, thereby hangs a tale, có một câu chuyện dính...
  • tỷ số biến áp, tỷ số vòng dây (cái) điện,
  • (cái) sông béniqué,
  • (cái) banh mi,
  • / plɔηk /, ngoại động từ, (từ lóng) đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm, danh từ, ( uc) (thông tục) rượu vang rẻ tiền, chất lượng tồi, tiếng hụych (tiếng của...
  • (cái) hãm điệntự động,
  • / kla:sp /, Danh từ: cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), Ngoại động từ: cài, gài, móc, Ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, hình...
  • / tri: /, Danh từ: cây, (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..), (tôn giáo) giá chữ thập,...
  • / ¸ouvə´ri:tʃ /, Ngoại động từ: vượt qua, vượt tới trước; với quá xa, với quá cao, mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai), vượt quá xa (cái gì), Nội...
  • (cái) dẫn lưu mao dẫn,
  • / ¸proui´biʃən /, Danh từ: sự cấm, sự ngăn cấm, ( prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở mỹ), luật cấm, lệnh cấm (cái gì), Kinh...
  • / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê, Từ đồng nghĩa: noun, allure , appeal , attractiveness , call , charisma , charm , draw , enchantment...
  • (cái) soi bàng quang niệu đạo,
  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính,
  • Danh từ: loài cây hạt cải dầu, dầu chiết xuất từ cây hạt cải dầu, có thành phần dinh dưỡng axít béo cao, dùng làm dầu ăn (canola oil),
  • Ngoại động từ outlearned, .outlearnt: học gỏi hơn (ai), học hết (cái gì),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top