Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come unglued” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
  • thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công ty tín dụng thương mại, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại,...
  • / dʒə´kous /, Tính từ: Đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài, Từ đồng nghĩa: adjective, comedic , facetious , funny , jocular , witty , cheerful , frolicsome...
  • / bə´fu:n /, Danh từ: anh hề, Nội động từ: pha trò hề, làm hề, Từ đồng nghĩa: noun, antic , bozo , clown , comedian , comic...
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • / ¸dʒɔkju´læriti /, tính từ, sự vui vẻ, sự vui đùa, thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality...
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
  • Phó từ: Đủ khả năng cạnh tranh, competitively priced commodities, hàng hoá được định giá sao cho đủ khả năng cạnh tranh
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • nhà sản xuất thiết bị, commercial original equipment manufacturer (coem), nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, oem ( originalequipment manufacturer ), nhà sản xuất thiết bị gốc, original equipment manufacturer (eom),...
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • cổng nối tiếp kết nối một cáp đến một máy tính ibm, không chỉ cho việc truyền dữ liệu. chúng được nói đến thông qua hệ thống hoạt động như com1, com2 com3, …,
  • / ni´sesi¸teit /, Ngoại động từ: bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có, Từ đồng nghĩa: verb, ask , behoove , cause , coerce , command , compel , constrain...
  • / sə'gæsiti /, danh từ, sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , brains , clear thinking , common sense , comprehension , discernment...
  • Từ đồng nghĩa: noun, freshness , newfangledness , newness , originality
  • / ´kɔmidi /, Danh từ: kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, Cấu trúc từ: old comedy, middle comedy, new comedy, Xây dựng:...
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top